--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhơm nhớp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhơm nhớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhơm nhớp
+
xem nhớp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơm nhớp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhơm nhớp"
:
nham nháp
nhắm nháp
nhấm nháp
nhem nhép
nhơm nhớp
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
nhơm nhớp
:
xem nhớp (láy)
+
ong thợ
:
worker
+
giao thông
:
to communicatesự giao thôngcommunicationđường giao thônglines of communication
+
cáo cấp
:
To alarm
+
đột phát
:
Erupt, break outDịch ho gà đột phát ở một khu phốAn epidemic of whooping-cough just broke out in the city district